090 2650 365
|
Làm thế nào để tra kích cỡ sản phẩm ?
15/04/2014 12:19:48 CH
Câu hỏi:
Làm thế nào để tra kích cỡ sản phẩm ?
Trả lời:
Bạn có thể tra kích cỡ sản phẩm theo bảng đổi size dưới đây hoặc liên hệ với đội ngũ chăm sóc khách hàng của Muahangthue.us để được tư vấn trực tiếp
1 Bảng Đổi Size Nhẫn:
Size Mỹ
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
Size Anh
|
J
|
L
|
N
|
P
|
R
|
T
|
V
|
X
|
Z
|
Đường kính nhẫn (mm)
|
15.7
|
16.5
|
17.3
|
18.2
|
18.9
|
19.8
|
20.6
|
21.3
|
22.2
|
Số đo vòng ngón đeo nhẫn (mm)
|
49
|
51.5
|
54
|
56.6
|
59.1
|
61.6
|
64.1
|
66.6
|
69.1
|
Bảng đổi size nhẫn
Cách tính đường kính nhẫn:
Lấy một sợi dây điện nhỏ, quấn quanh ngón tay cần đeo nhẫn, đánh dấu sau đó mở ra đo xem được bao nhiêu mm đem chia cho 3,14 thì bạn đã tính ra được đường kính chiếc nhẩn cũa bạn.
Chú ý:
- Nếu khi thời tiết lạnh ngón tay cũa bạn có thễ nhỏ hơn bình thường bạn nên cộng thêm cho chu vi là 2mm còn khi thời tiết nóng thì ngược lại, trừ đi 2mm.
- Trường hợp xương khớp ngón tay của bạn to, thì bạn nên đo chu vi ở gần khớp (không phải trên khớp) sao cho khi đeo nhẫn dễ vào nhưng không bị tuột mất.
2.Size đồ trẻ em
Quần áo trẻ em
Size ký hiệu là M
Size
|
Mới sinh
|
3M
|
6M
|
9M
|
12M
|
18M
|
24M
|
Chiều cao (cm)
|
Dưới 55cm
|
55 - 61
|
61 - 67
|
67 - 72
|
72 - 78
|
78 - 83
|
83 - 86
|
Cân nặng (kg)
|
Đến 3.6
|
3.6 – 5.7
|
5.7 – 7.5
|
7.5 – 9.3
|
9.3 – 11.1
|
11.1 – 12.5
|
12.5 – 13.6
|
Size ký hiệu là T
Size
|
2T
|
3T
|
4T
|
5T
|
Chiều cao (cm )
|
88 - 93
|
93 - 98
|
98 – 105
|
105 - 111
|
Cân nặng (kg)
|
13.2 – 14.1
|
14.1 – 15.4
|
15.4 – 17.2
|
17.2 – 19.1
|
3 .Size bé trai
Bé trai
|
XS
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
|||||
Size
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
10
|
12
|
14
|
16
|
18
|
Chiều cao (cm)
|
101 - 109
|
109 - 115
|
115 - 120
|
120 - 127
|
127 - 135
|
136 - 143
|
143 – 152
|
152 - 163
|
163 - 165
|
166 - 171
|
Cân nặng (kg)
|
14.7 16.8
|
17 - 19
|
19 - 21
|
22 - 24
|
25 - 28
|
33
|
43
|
49
|
52
|
54
|
Vòng ngực (cm)
|
58.4
|
61
|
63.5
|
66
|
66
|
68.6
|
71.1
|
76.2
|
81.3
|
85.1
|
Eo (cm)
|
54.6
|
55.9
|
57.2
|
58.4
|
61
|
66
|
63.5
|
71.1
|
76.2
|
78.7
|
Hông (cm)
|
58.4
|
61
|
63.5
|
66
|
71.1
|
73.7
|
76.2
|
81.3
|
86.4
|
90.2
|
4.Size bé gái
Bé trai
|
XS
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
|||||
Size
|
4
|
5
|
6
|
6X
|
7
|
8
|
10
|
12
|
14
|
16
|
Chiều cao (cm)
|
101 - 109
|
109 - 115
|
115 - 120
|
120 - 127
|
128 - 131
|
132 - 136
|
137 - 141
|
142 - 147
|
148 - 154
|
155 - 159
|
Cân nặng (kg)
|
14.7 16.8
|
17 - 19
|
19 - 21
|
22 - 24
|
27
|
30
|
33
|
38
|
43
|
50
|
Vòng ngực (cm)
|
58.4
|
61
|
63.5
|
66
|
68.6
|
71.1
|
74.9
|
78.7
|
82.6
|
86.4
|
Eo (cm)
|
54.6
|
55.9
|
57.2
|
58.4
|
59.7
|
61
|
63.6
|
66
|
68.6
|
72.4
|
Hông (cm)
|
58.4
|
61
|
63.5
|
66
|
68.6
|
71.1
|
74.9
|
80
|
85.1
|
88.9
|
5. Size giầy dép
5.1 Cỡ giày nữ
Size Mỹ
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
Size Châu Âu
|
35
|
36
|
37
|
38
|
39
|
40
|
41
|
42
|
43
|
44
|
45
|
46
|
Size chuẩn quốc tế
|
34
|
35
|
36
|
37
|
38
|
39
|
40
|
41
|
42
|
43
|
44
|
45
|
5.2 Cỡ giày nam
Size Mỹ
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
Size Châu Âu
|
39
|
40
|
41
|
42
|
43
|
44
|
45
|
46
|
47
|
48
|
Kích cỡ (inch)
|
9.3
|
9.6
|
9.9
|
10.3
|
10.6
|
10.9
|
11.3
|
11.6
|
11.9
|
12
|
Kích cỡ (cm)
|
23.5
|
24.4
|
25.4
|
26
|
27
|
27.9
|
28.6
|
29.4
|
30.2
|
31
|
5.3 Cỡ giày trẻ em
Size Mỹ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
Size Châu Âu
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Size VN
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
23
|
24
|
26
|
27
|
6.Size đồ nam
6.1 Áo sơ mi nam, áo phông
Cỡ số được tính theo số đo vòng cổ:
Size Mỹ (inch)
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
Size Châu Âu (cm)
|
38
|
41
|
43
|
46
|
58
|
51
|
53
|
56
|
Cỡ số được tính theo số đo vòng ngực:
Size Mỹ
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
|||
Size Châu Âu
|
32
|
34
|
36
|
38
|
40
|
42
|
44
|
Số đo vòng ngực(cm)
|
81 - 85
|
86 - 90
|
91 - 95
|
96 - 100
|
101 - 105
|
106 - 110
|
111 - 120
|
6.2 Quần nam
Size Mỹ
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
32
|
33
|
34
|
Số đo vòng bung (cm)
|
65–67.5
|
67.5-70
|
70 –72.5
|
72.5 -75
|
75 –77.5
|
77.5 - 80
|
80 -82.5
|
82.5 - 85
|
85 – 87.5
|
Số đo chiều cao toàn thân(cm)
|
155 -157
|
158-160
|
161 -163
|
164 - 166
|
167 - 169
|
170 - 172
|
173 - 175
|
176 - 178
|
179 - 181
|
6.3 Găng tay nam (đo từ phía dưới bàn tay tới đầu ngón tay giữa):
Size chuẩn quốc tế
|
XS
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
Kích cỡ (inch)
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
Kích cỡ (cm)
|
15.2
|
18.8
|
20.3
|
22.9
|
25.4
|
6.4 Thắt lưng nam (tính từ khóa vào lỗ giữa)
Size chuẩn quốc tế
|
XS
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
||||
Kích cỡ (inch)
|
70
|
75
|
80
|
85
|
90
|
95
|
100
|
105
|
110
|
Kích cỡ (cm)
|
27.5
|
29.5
|
31.5
|
33. 5
|
35.5
|
37.5
|
39.5
|
41.5
|
43.5
|
6.5 Mũ nam (đo xung quanh đầu đến giữa trán)
Size chuẩn quốc tế
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
||||
Kích cỡ (cm)
|
54
|
55
|
56
|
57
|
58
|
59
|
60
|
61
|
Kích cỡ (inch)
|
21.3
|
21.7
|
22
|
22.5
|
22.8
|
23.2
|
23.5
|
24
|
6.6 Áo vest và bộ đồ ( Đo theo số đo chiều cao từ đầu đến gót chân )
Chiều cao thấp
|
Chiều cao trung bình
|
Chiều cao ngoại cỡ
|
Số đo ngực
|
|
1m65-1m73
|
1m74-1m81
|
1m82-1m92
|
( Inch)
|
(cm)
|
36S
|
36R
|
-
|
36
|
91
|
37S
|
38R
|
-
|
37
|
94
|
38S
|
38R
|
-
|
38
|
97
|
39S
|
40R
|
40L
|
39
|
99
|
40S
|
40R
|
40L
|
40
|
102
|
41S
|
42R
|
42L
|
41
|
104
|
42S
|
42R
|
42L
|
42
|
107
|
43S
|
44R
|
44L
|
43
|
109
|
44S
|
44R
|
44L
|
44
|
112
|
45S
|
46R
|
46L
|
45
|
114
|
46S
|
46R
|
46L
|
46
|
117
|
-
|
48R
|
48L
|
47
|
119
|
-
|
48R
|
48L
|
48
|
122
|
-
|
50R
|
50L
|
49
|
124
|
-
|
50R
|
50L
|
50
|
127
|
-
|
52R
|
52L
|
51
|
130
|
-
|
52R
|
52L
|
52
|
132
|
-
|
54R
|
54L
|
53
|
135
|
-
|
54R
|
54L
|
54
|
137
|
7.Size trang phục nữ
7.1 Áo đầm
Size Mỹ
|
XXS
|
XS
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
2XL
|
||||||
Size Mỹ
|
0
|
0
|
2
|
4
|
6
|
8
|
10
|
12
|
14
|
16
|
18
|
20
|
22
|
Size Eu
|
28
|
30
|
32
|
34
|
36
|
38
|
40
|
42
|
44
|
46
|
48
|
50
|
52
|
Size chuẩn
|
34
|
36
|
38
|
40
|
42
|
44
|
46
|
48
|
50
|
52
|
54
|
56
|
58
|
7.2 Quần, váy
Size quốctế
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
32
|
33
|
Vòngeo (cm)
|
58
|
61
|
64
|
66
|
66
|
71
|
74
|
76
|
79
|
81
|
84
|
7.3 Áo ngực
Size Mỹ
|
30
|
32
|
34
|
36
|
38
|
40
|
42
|
44
|
Size chuẩnquốctế
|
65
|
70
|
75
|
80
|
85
|
90
|
95
|
100
|
Số đo vòng ngực(cm)
|
63 - 67
|
68 - 72
|
73 - 77
|
78 - 82
|
83 - 87
|
88 - 92
|
93 - 97
|
98 - 102
|
7.4 Găng tay nữ
Size chuẩn quốc tế
|
XS
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
Kích cỡ (inch)
|
6
|
6.5
|
7
|
7.5
|
8
|
Kích cỡ (cm)
|
15
|
17
|
18
|
19
|
20
|
7.5 Thắt lưng nữ (tính từ lỗ khóa vào giữa)
Size chuẩn quốc tế
|
XS
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
||||
Kíchcỡ (inch)
|
31.50
|
33.50
|
35.50
|
37.40
|
39.50
|
41.29
|
43.25
|
45.29
|
47.20
|
Kíchcỡ (cm)
|
80
|
85
|
90
|
95
|
100
|
105
|
110
|
115
|
120
|
7.6 Mũ nữ (đo xung quanh đầu đến giữa trán)
Size chuẩn quốc tế
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
||||
Kích cỡ (cm)
|
54
|
55
|
56
|
57
|
58
|
59
|
60
|
61
|
Kích cỡ (inch)
|
21.3
|
21.75
|
22
|
22.5
|
22.8
|
23.25
|
23.5
|
24
|
Chú ý: Bảng tra kích cỡ trên theo chuẩn của các nhà cung cấp hàng hóa của Mỹ, Vui lòng kiểm tra thật kỹ trước khi mua hàng.
Câu hỏi thường gặp liên quan
- Xác nhận đơn hàng như thế nào?
- Tôi phải thanh toán trước, đặt cọc khi mua sản phẩm như thế nào ?
- Cách thức khiếu nại khi gặp các tình huống hàng lỗi, hàng hỏng, ...
- Tôi gặp một vài vấn đề trong quá trình đặt hàng. Tôi có thể làm gì?
- Hủy đơn hàng đã thanh toán ?
- Đối với các trường hợp hàng lỗi, hàng hỏng, hàng không đúng mô tả, hàng bị thiếu?